Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Borneo FC | 31 | 21 | 7 | 3 | 50 | 25 | 25 | |
2 | Persib Bandung | 31 | 14 | 14 | 3 | 60 | 35 | 25 | |
3 | Bali United Pusam | 31 | 15 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | |
4 | Madura United FC | 31 | 14 | 8 | 9 | 54 | 43 | 11 | |
5 | Dewa United | 31 | 12 | 11 | 8 | 52 | 43 | 9 | |
6 | PSIS Semarang | 31 | 13 | 8 | 10 | 43 | 38 | 5 | |
7 | Persik Kediri | 31 | 13 | 7 | 11 | 52 | 48 | 4 | |
8 | Persis Solo FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | |
9 | Barito Putera | 31 | 10 | 12 | 9 | 44 | 38 | 6 | |
10 | PSM Makassar | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 32 | 7 | |
11 | Persija Jakarta | 31 | 10 | 11 | 10 | 44 | 38 | 6 | |
12 | Persebaya Surabaya | 31 | 9 | 12 | 10 | 30 | 40 | -10 | |
13 | PSS Sleman | 31 | 8 | 11 | 12 | 42 | 46 | -4 | |
14 | RANS Nusantara | 31 | 8 | 11 | 12 | 33 | 46 | -13 | |
15 | Persita Tangerang | 31 | 8 | 8 | 15 | 37 | 59 | -22 | |
16 | Arema Indonesia | 31 | 8 | 7 | 16 | 37 | 57 | -20 | |
17 | Bhayangkara | 31 | 4 | 11 | 16 | 36 | 53 | -17 | |
18 | Persikabo 1973 | 31 | 4 | 8 | 19 | 40 | 65 | -25 |
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Indonesia nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Indonesia cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Indonesia tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Indonesia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm