Bảng xếp hạng VĐQG Iceland hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Vikingur Rey. | 22 | 15 | 4 | 3 | 56 | 23 | 33 | |
2 | Breidablik | 22 | 15 | 4 | 3 | 53 | 28 | 25 | |
3 | Valur Rey. | 22 | 11 | 5 | 6 | 53 | 33 | 20 | |
4 | IA Akranes | 22 | 10 | 4 | 8 | 41 | 31 | 10 | |
5 | Stjarnan | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 35 | 5 | |
6 | Hafnarfjordur | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 40 | -3 | |
7 | Fram Rey. | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | |
8 | KA Akureyri | 22 | 7 | 6 | 9 | 32 | 38 | -6 | |
9 | HK Kopavogur | 22 | 7 | 2 | 13 | 28 | 54 | -26 | |
10 | KR Reykjavik | 22 | 5 | 6 | 11 | 35 | 46 | -11 | |
11 | Vestri | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 43 | -21 | |
12 | Fylkir | 22 | 4 | 5 | 13 | 26 | 51 | -25 |
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Iceland nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Iceland cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Iceland tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Iceland:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm