Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Olympiakos | 19 | 13 | 4 | 2 | 34 | 13 | 21 | |
2 | AEK Athens | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 12 | 19 | |
3 | Panathinaikos | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 11 | 8 | |
4 | PAOK | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 20 | 13 | |
5 | Asteras Tripolis | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 19 | 3 | |
6 | Aris Salonica | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | |
7 | Panetolikos | 19 | 7 | 5 | 7 | 16 | 16 | 0 | |
8 | OFI Creta | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 25 | -1 | |
9 | Atromitos | 18 | 6 | 3 | 9 | 23 | 25 | -2 | |
10 | Volos NFC | 19 | 6 | 2 | 11 | 16 | 33 | -17 | |
11 | Levadiakos | 19 | 3 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | |
12 | Panserraikos | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 31 | -10 | |
13 | Kallithea | 19 | 2 | 9 | 8 | 18 | 29 | -11 | |
14 | Lamia FC | 18 | 1 | 6 | 11 | 10 | 26 | -16 |
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hy Lạp nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Hy Lạp cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Hy Lạp tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hy Lạp:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm