Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | PSV Eindhoven | 15 | 14 | 0 | 1 | 56 | 12 | 44 | |
2 | Utrecht | 15 | 11 | 2 | 2 | 29 | 20 | 9 | |
3 | Ajax | 15 | 10 | 3 | 2 | 32 | 16 | 16 | |
4 | Feyenoord | 15 | 9 | 5 | 1 | 35 | 16 | 19 | |
5 | Twente | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 20 | 10 | |
6 | AZ Alkmaar | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 16 | 12 | |
7 | NAC Breda | 15 | 7 | 1 | 7 | 17 | 23 | -6 | |
8 | Go Ahead Eagles | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 23 | 2 | |
9 | Fortuna Sittard | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 21 | -4 | |
10 | Heerenveen | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 28 | -12 | |
11 | NEC Nijmegen | 15 | 5 | 1 | 9 | 21 | 19 | 2 | |
12 | Willem II | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | |
13 | Zwolle | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 24 | -9 | |
14 | Groningen | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 24 | -10 | |
15 | Heracles Almelo | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 28 | -12 | |
16 | Sparta Rotterdam | 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 23 | -10 | |
17 | RKC Waalwijk | 15 | 1 | 3 | 11 | 15 | 37 | -22 | |
18 | Almere City | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 34 | -27 |
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hà Lan nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Hà Lan cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Hà Lan tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hà Lan:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm