Bảng xếp hạng VĐQG Georgia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Torpedo Kut. | 28 | 17 | 6 | 5 | 49 | 31 | 18 | |
2 | Dila Gori | 28 | 15 | 10 | 3 | 48 | 22 | 26 | |
3 | FC Iberia 1999 | 28 | 17 | 4 | 7 | 60 | 41 | 19 | |
4 | Dinamo Batumi | 28 | 11 | 9 | 8 | 32 | 31 | 1 | |
5 | Dinamo Tbilisi | 28 | 8 | 11 | 9 | 26 | 31 | -5 | |
6 | Samgurali Tskh. | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 39 | -1 | |
7 | Kolkheti Poti | 28 | 6 | 11 | 11 | 37 | 48 | -11 | |
8 | Gagra Tbilisi | 28 | 7 | 5 | 16 | 23 | 40 | -17 | |
9 | Samtredia | 28 | 5 | 10 | 13 | 29 | 49 | -20 | |
10 | FC Telavi | 28 | 5 | 9 | 14 | 22 | 32 | -10 |
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Georgia nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Georgia cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Georgia tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Georgia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm