Bảng xếp hạng VĐQG Estonia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Levadia T. | 27 | 21 | 4 | 2 | 61 | 12 | 49 | |
2 | Nomme Kalju | 27 | 16 | 7 | 4 | 61 | 29 | 32 | |
3 | Flora Tallinn | 27 | 15 | 7 | 5 | 46 | 30 | 16 | |
4 | Paide Linname. | 27 | 16 | 2 | 9 | 52 | 31 | 21 | |
5 | Tammeka Tartu | 28 | 8 | 8 | 12 | 35 | 38 | -3 | |
6 | Trans Narva | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 48 | -14 | |
7 | Tallinna Kalev | 28 | 7 | 7 | 14 | 32 | 55 | -23 | |
8 | Kuressaare | 28 | 5 | 10 | 13 | 32 | 51 | -19 | |
9 | Vaprus Parnu | 28 | 6 | 7 | 15 | 25 | 46 | -21 | |
10 | Nomme United | 28 | 2 | 8 | 18 | 19 | 57 | -38 |
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Estonia nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Estonia cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Estonia tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Estonia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm