Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Independiente JT | 21 | 14 | 5 | 2 | 34 | 15 | 19 | |
2 | LDU Quito | 21 | 14 | 3 | 4 | 40 | 22 | 18 | |
3 | Barcelona SC | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 18 | 17 | |
4 | Univ Catolica Quito | 21 | 10 | 5 | 6 | 43 | 27 | 16 | |
5 | Nacional Quito | 21 | 11 | 1 | 9 | 23 | 23 | 0 | |
6 | Emelec | 21 | 8 | 7 | 6 | 21 | 20 | 1 | |
7 | SD Aucas | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 29 | 3 | |
8 | Mushuc Runa | 21 | 8 | 5 | 8 | 29 | 29 | 0 | |
9 | Orense SC | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 24 | -1 | |
10 | Macara | 21 | 7 | 7 | 7 | 19 | 21 | -2 | |
11 | Tecnico Uni. | 21 | 7 | 5 | 9 | 21 | 24 | -3 | |
12 | Dep.Cuenca | 21 | 4 | 8 | 9 | 30 | 33 | -3 | |
13 | Imbabura | 21 | 5 | 5 | 11 | 27 | 38 | -11 | |
14 | Delfin SC | 21 | 4 | 5 | 12 | 12 | 28 | -16 | |
15 | Cumbaya FC | 21 | 4 | 3 | 14 | 13 | 30 | -17 | |
16 | Libertad (ECU) | 21 | 3 | 6 | 12 | 14 | 35 | -21 |
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ecuador nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Ecuador cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Ecuador tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ecuador:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm