Bảng xếp hạng VĐQG Costa Rica hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Costa Rica mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Alajuelense | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 10 | 12 | |
2 | San Carlos | 13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 15 | 12 | |
3 | Cartagines | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 11 | 7 | |
4 | Dep. Saprissa | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 19 | 5 | |
5 | Herediano | 13 | 6 | 2 | 5 | 21 | 19 | 2 | |
6 | Sporting (CRC) | 14 | 6 | 2 | 6 | 17 | 16 | 1 | |
7 | Municipal Liberia | 13 | 5 | 2 | 6 | 21 | 17 | 4 | |
8 | Guanacasteca | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 16 | -4 | |
9 | Santa Ana | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 27 | -12 | |
10 | Perez Zeledon | 14 | 1 | 9 | 4 | 11 | 15 | -4 | |
11 | Puntarenas | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 18 | -8 | |
12 | Santos Guapiles | 13 | 0 | 5 | 8 | 14 | 29 | -15 |
Bảng xếp hạng VĐQG Costa Rica mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Costa Rica nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Costa Rica cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Costa Rica tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Costa Rica:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm