Bảng xếp hạng VĐQG Chi Lê hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Chi Lê mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Univ. de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | |
2 | Colo Colo | 29 | 20 | 4 | 5 | 47 | 20 | 27 | |
3 | Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | |
5 | Univ. Catolica(CHL) | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | |
6 | U. Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | |
9 | Nublense | 29 | 10 | 7 | 12 | 37 | 34 | 3 | |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | |
11 | U. La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | |
12 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | |
13 | Huachipato | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 39 | -13 | |
14 | O Higgins | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 52 | -18 | |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | |
16 | Dep. Copiapo | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | |
17 | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng VĐQG Chi Lê mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Chi Lê nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Chi Lê cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Chi Lê tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Chi Lê:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm