Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Ludogorets | 18 | 16 | 2 | 0 | 39 | 4 | 35 | |
2 | Levski Sofia | 19 | 13 | 1 | 5 | 35 | 14 | 21 | |
3 | Cherno More | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 11 | 19 | |
4 | Botev Plovdiv | 18 | 13 | 1 | 4 | 20 | 10 | 10 | |
5 | Arda Kardzhali | 19 | 10 | 4 | 5 | 25 | 22 | 3 | |
6 | Spartak Varna | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 23 | 2 | |
7 | Beroe | 19 | 9 | 3 | 7 | 23 | 16 | 7 | |
8 | Cska Sofia | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 21 | 4 | |
9 | Slavia Sofia | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 25 | -3 | |
10 | CSKA 1948 Sofia | 19 | 4 | 9 | 6 | 22 | 26 | -4 | |
11 | Krumovgrad | 19 | 5 | 5 | 9 | 12 | 19 | -7 | |
12 | Septemvri Sofia | 19 | 6 | 1 | 12 | 17 | 29 | -12 | |
13 | Lok. Plovdiv | 19 | 3 | 5 | 11 | 20 | 31 | -11 | |
14 | Lok. Sofia | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 33 | -21 | |
15 | Botev Vratsa | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 40 | -25 | |
16 | Hebar Pazardzhik | 19 | 1 | 6 | 12 | 14 | 32 | -18 |
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bulgaria nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Bulgaria cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Bulgaria tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bulgaria:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm