Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Sporting Lisbon | 20 | 16 | 2 | 2 | 56 | 15 | 41 | |
2 | Benfica | 20 | 14 | 2 | 4 | 46 | 16 | 30 | |
3 | Porto | 19 | 13 | 3 | 3 | 44 | 15 | 29 | |
4 | Braga | 20 | 12 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | |
5 | Santa Clara | 20 | 11 | 2 | 7 | 23 | 21 | 2 | |
6 | Casa Pia AC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 25 | 1 | |
7 | Vitoria Guimaraes | 20 | 7 | 8 | 5 | 30 | 25 | 5 | |
8 | Estoril | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | |
9 | Famalicao | 20 | 5 | 9 | 6 | 22 | 24 | -2 | |
10 | Rio Ave | 20 | 6 | 6 | 8 | 22 | 34 | -12 | |
11 | Moreirense | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 28 | -5 | |
12 | Gil Vicente | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 30 | -7 | |
13 | Arouca | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 31 | -13 | |
14 | AVS Futebol | 20 | 3 | 9 | 8 | 15 | 29 | -14 | |
15 | CD Estrela | 20 | 4 | 5 | 11 | 18 | 33 | -15 | |
16 | Nacional Madeira | 19 | 4 | 4 | 11 | 15 | 28 | -13 | |
17 | SC Farense | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 28 | -15 | |
18 | Boavista | 20 | 2 | 6 | 12 | 13 | 34 | -21 |
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Bồ Đào Nha tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm