Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Gent | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 8 | 6 | |
2 | Anderlecht | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | |
3 | Club Brugge | 7 | 4 | 2 | 1 | 20 | 7 | 13 | |
4 | Union Saint-Gilloise | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | |
5 | Antwerpen | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 4 | 9 | |
6 | Genk | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | |
7 | Cercle Brugge | 8 | 4 | 0 | 4 | 8 | 7 | 1 | |
8 | Sint Truiden | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | |
9 | RWD Molenbeek | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 14 | -7 | |
10 | KV Mechelen | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 9 | 1 | |
11 | Eupen | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 15 | -4 | |
12 | OH Leuven | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | |
13 | Standard Liege | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | |
14 | Charleroi | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 11 | -4 | |
15 | Westerlo | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | |
16 | Kortrijk | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 20 | -14 |
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bỉ nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Bỉ cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Bỉ tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bỉ:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm