Bảng xếp hạng VĐQG Belarus hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Belarus mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Dinamo Minsk | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 5 | 17 | |
2 | Neman Grodno | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 6 | 12 | |
3 | Torpedo Zhodino | 10 | 6 | 4 | 0 | 15 | 5 | 10 | |
4 | Slavia Mozyr | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | |
5 | Bate Borisov | 11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 12 | 4 | |
6 | Isloch | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | |
7 | Gomel | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 16 | -1 | |
8 | FK Slutsk | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | |
9 | FK Smorgon | 11 | 4 | 0 | 7 | 10 | 22 | -12 | |
10 | FK Minsk | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 10 | -2 | |
11 | Dinamo Brest | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 18 | -9 | |
12 | Naftan Novo. | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 18 | -14 | |
13 | Belshina Bobruisk | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 20 | -14 | |
14 | Shakhter Soligo. | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 9 | 13 | |
15 | Energetik-BGU | 10 | 3 | 1 | 6 | 5 | 12 | -7 |
Bảng xếp hạng VĐQG Belarus mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Belarus nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Belarus cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Belarus tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Belarus:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm