Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Lech Poznan | 20 | 13 | 2 | 5 | 37 | 16 | 21 | |
2 | Jagiellonia | 20 | 11 | 5 | 4 | 38 | 27 | 11 | |
3 | Rakow Czestochowa | 20 | 10 | 7 | 3 | 26 | 13 | 13 | |
4 | Legia Wars. | 20 | 9 | 6 | 5 | 37 | 25 | 12 | |
5 | Cracovia Krakow | 20 | 9 | 6 | 5 | 37 | 29 | 8 | |
6 | Pogon Szczecin | 20 | 10 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | |
7 | Gornik Zabrze | 20 | 9 | 4 | 7 | 27 | 24 | 3 | |
8 | Katowice | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | |
9 | Motor Lublin | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 32 | -4 | |
10 | Piast Gliwice | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 19 | 3 | |
11 | Widzew Lodz | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 30 | -4 | |
12 | Stal Mielec | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 26 | -5 | |
13 | Korona Kielce | 20 | 5 | 7 | 8 | 17 | 28 | -11 | |
14 | Zaglebie Lubin | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | |
15 | Radomiak Radom | 20 | 6 | 3 | 11 | 24 | 32 | -8 | |
16 | Puszcza Nie. | 20 | 4 | 7 | 9 | 19 | 29 | -10 | |
17 | Lechia GD | 20 | 4 | 6 | 10 | 20 | 34 | -14 | |
18 | Slask Wroclaw | 20 | 1 | 8 | 11 | 16 | 32 | -16 |
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ba Lan nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Ba Lan cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Ba Lan tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ba Lan:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm