Bảng xếp hạng VĐQG Áo hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Áo mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 16 | 24 | |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 14 | 12 | |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 20 | 15 | 5 | |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | |
5 | RB Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | |
6 | Blau Weiss Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | |
7 | Lask | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 26 | -2 | |
8 | Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | |
9 | WSG Swarovski Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | |
10 | Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 35 | -21 | |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | 21 | 33 | -12 | |
12 | SCR Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 |
Bảng xếp hạng VĐQG Áo mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Áo nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Áo cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Áo tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Áo:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm