Bảng xếp hạng VĐQG Algeria hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Algeria mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | CS Constantine | 13 | 6 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | |
2 | JS Kabylie | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 14 | 5 | |
3 | MC Alger | 12 | 5 | 6 | 1 | 10 | 7 | 3 | |
4 | ES Setif | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | |
5 | USM Alger | 11 | 5 | 5 | 1 | 10 | 3 | 7 | |
6 | CR Belouizdad | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 5 | 8 | |
7 | Paradou AC | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | |
8 | ASO Chlef | 14 | 4 | 7 | 3 | 10 | 9 | 1 | |
9 | USM Khenchela | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 10 | 0 | |
10 | MC Oran | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | |
11 | Olympique Akbou | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 13 | 0 | |
12 | JS Saoura | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 19 | -6 | |
13 | MC El Bayadh | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 16 | -4 | |
14 | NC Magra | 15 | 3 | 5 | 7 | 11 | 18 | -7 | |
15 | US Biskra | 14 | 2 | 6 | 6 | 8 | 12 | -4 | |
16 | ES Mostaganem | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 17 | -9 |
Bảng xếp hạng VĐQG Algeria mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Algeria nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Algeria cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Algeria tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Algeria:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm