Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Ahly Cairo | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 8 | 14 | |
2 | Pyramids FC | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 7 | 14 | |
3 | Zamalek SC | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 13 | 11 | |
4 | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | |
5 | Ceramica Cleopatra | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | |
6 | Haras Al Hodoud | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | |
7 | National Bank SC | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | |
8 | Pharco FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | |
9 | Petrojet Suez | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 10 | 1 | |
10 | Semouha Club | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | |
11 | Tala'ea Al Jaish | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 12 | -3 | |
12 | ZED FC | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 8 | 1 | |
13 | Ittihad Alexandria | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | |
14 | Ghazl Al Mahalla | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 20 | -9 | |
15 | Ismaily SC | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | |
16 | Future FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 13 | -8 | |
17 | ENPPI Cairo | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 12 | -6 | |
18 | El Gouna | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 12 | -9 |
Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ai Cập nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Ai Cập cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Ai Cập tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ai Cập:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm