Bảng xếp hạng U23 Châu Á hôm nay
Bảng xếp hạng U23 Châu Á mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A
|
|||||||||
1 | Uzbekistan U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | |
2 | Turkmenistan U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | |
3 | Iran U23 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | |
4 | Qatar U23 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 9 | -6 | |
Bảng B
|
|||||||||
1 | Australia U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | |
2 | Iraq U23 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | |
3 | Jordan U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | |
4 | Kuwait U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | |
Bảng C
|
|||||||||
1 | Hàn Quốc U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | |
2 | Việt Nam U23 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | |
3 | Thái Lan U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | |
4 | Malaysia U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | |
Bảng D
|
|||||||||
1 | Arập Xêut U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | |
2 | Nhật Bản U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | |
3 | UAE U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | |
4 | Tajikistan U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | -10 |
Bảng xếp hạng U23 Châu Á mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá U23 Châu Á cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH U23 Châu Á tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm