Bảng xếp hạng Nữ Iceland hôm nay
Bảng xếp hạng Nữ Iceland mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Breidablik Nữ | 17 | 15 | 0 | 2 | 44 | 10 | 34 | |
2 | Valur Nữ | 16 | 14 | 1 | 1 | 37 | 12 | 25 | |
3 | Vikingur Rey. Nữ | 16 | 8 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | |
4 | Thor Akureyri Nữ | 16 | 7 | 3 | 6 | 33 | 25 | 8 | |
5 | Trottur Rey. Nữ | 16 | 7 | 1 | 8 | 21 | 26 | -5 | |
6 | Hafnarfjordur Nữ | 17 | 7 | 1 | 9 | 29 | 35 | -6 | |
7 | Stjarnan Nữ | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 35 | -11 | |
8 | UMF Tindastoll Nữ | 18 | 4 | 4 | 10 | 24 | 39 | -15 | |
9 | Keflavik IF Nữ | 17 | 4 | 2 | 11 | 20 | 31 | -11 | |
10 | Fylkir Nữ | 17 | 1 | 2 | 14 | 11 | 36 | -25 | |
11 | Trottur Rey. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng Nữ Iceland mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Nữ Iceland nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Nữ Iceland cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Nữ Iceland tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Iceland:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm