Bảng xếp hạng Nữ Iceland hôm nay
Bảng xếp hạng Nữ Iceland mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Valur Nữ | 18 | 13 | 3 | 2 | 42 | 15 | 27 | |
2 | Breidablik Nữ | 18 | 10 | 4 | 4 | 42 | 20 | 22 | |
3 | Stjarnan Nữ | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 19 | 7 | |
4 | Trottur Rey. Nữ | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 22 | 9 | |
5 | Hafnarfjordur Nữ | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 20 | 5 | |
6 | Thor Akureyri Nữ | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | |
7 | UMF Tindastoll Nữ | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 32 | -18 | |
8 | Vestmannaeyjar Nữ | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 27 | -12 | |
9 | Keflavik IF Nữ | 18 | 4 | 5 | 9 | 11 | 27 | -16 | |
10 | UMF Selfoss Nữ | 18 | 3 | 2 | 13 | 10 | 35 | -25 |
Bảng xếp hạng Nữ Iceland mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Nữ Iceland nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Nữ Iceland cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Nữ Iceland tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Iceland:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm