Bảng xếp hạng Nữ Đông Nam Á hôm nay
Bảng xếp hạng Nữ Đông Nam Á mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A
|
|||||||||
1 | Thái Lan Nữ | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 2 | 12 | |
2 | Philippines Nữ | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 2 | 14 | |
3 | Australia Nữ | 5 | 3 | 1 | 1 | 16 | 4 | 12 | |
4 | Singapore Nữ | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 14 | -11 | |
5 | Malaysia Nữ | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 15 | -14 | |
6 | Indonesia Nữ | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 15 | -13 | |
Bảng B
|
|||||||||
1 | Việt Nam Nữ | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 0 | 18 | |
2 | Myanmar Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 5 | 8 | |
3 | Campuchia Nữ | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | |
4 | Lào Nữ | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 9 | -5 | |
5 | Đông Timo Nữ | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 18 | -17 |
Bảng xếp hạng Nữ Đông Nam Á mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Nữ Đông Nam Á nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Nữ Đông Nam Á cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Nữ Đông Nam Á tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Đông Nam Á:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm