Bảng xếp hạng Hạng Nhất QG hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng Nhất QG mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | SHB Đà Nẵng | 11 | 8 | 3 | 0 | 23 | 5 | 18 | |
2 | PVF CAND | 11 | 4 | 7 | 0 | 9 | 3 | 6 | |
3 | Thừa Thiên Huế | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | |
4 | Bà Rịa Vũng Tàu | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 15 | 3 | |
5 | Bình Phước | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | |
6 | ĐT Long An | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | |
7 | Phù Đổng | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | |
8 | Đồng Nai | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | |
9 | Đồng Tháp | 11 | 3 | 2 | 6 | 5 | 9 | -4 | |
10 | Hòa Bình | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 12 | -5 | |
11 | Phú Thọ | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 21 | -17 |
Bảng xếp hạng Hạng Nhất QG mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất QG nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng Nhất QG cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng Nhất QG tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất QG:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm