Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Tây hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Tây mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Essen | 38 | 26 | 9 | 3 | 84 | 32 | 52 | |
2 | Preussen Munster | 38 | 26 | 9 | 3 | 73 | 24 | 49 | |
3 | Wuppertaler | 38 | 23 | 9 | 6 | 68 | 28 | 40 | |
4 | Oberhausen | 38 | 22 | 9 | 7 | 68 | 35 | 33 | |
5 | Fortuna Koln | 38 | 19 | 15 | 4 | 61 | 31 | 30 | |
6 | Rodinghausen | 38 | 19 | 7 | 12 | 44 | 35 | 9 | |
7 | FC Koln II | 38 | 17 | 11 | 10 | 70 | 49 | 21 | |
8 | Wiedenbruck | 38 | 14 | 13 | 11 | 48 | 37 | 11 | |
9 | Schalke 04 II | 38 | 13 | 8 | 17 | 58 | 65 | -7 | |
10 | Fort.Dusseldorf II | 38 | 12 | 10 | 16 | 59 | 62 | -3 | |
11 | RW Ahlen | 38 | 10 | 15 | 13 | 49 | 67 | -18 | |
12 | A.Aachen | 38 | 11 | 11 | 16 | 43 | 51 | -8 | |
13 | M.gladbach II | 38 | 12 | 7 | 19 | 42 | 51 | -9 | |
14 | Lippstadt | 38 | 12 | 7 | 19 | 54 | 65 | -11 | |
15 | SV Straelen | 38 | 12 | 7 | 19 | 42 | 63 | -21 | |
16 | Bonner SC | 38 | 10 | 9 | 19 | 44 | 63 | -19 | |
17 | Wegberg-Beeck | 38 | 7 | 11 | 20 | 31 | 63 | -32 | |
18 | Sportfreunde Lotte | 38 | 9 | 4 | 25 | 36 | 62 | -26 | |
19 | Uerdingen | 38 | 6 | 9 | 23 | 39 | 96 | -57 | |
20 | Homberg | 38 | 6 | 8 | 24 | 30 | 64 | -34 |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Tây mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 4 Đức - Miền Tây tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm