Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Stuttgart Kickers | 30 | 17 | 8 | 5 | 56 | 27 | 29 | |
2 | Hoffenheim II | 30 | 18 | 3 | 9 | 60 | 22 | 38 | |
3 | Stuttgart II | 30 | 16 | 7 | 7 | 70 | 47 | 23 | |
4 | Homburg | 30 | 15 | 7 | 8 | 61 | 41 | 20 | |
5 | SGV Freiberg | 30 | 15 | 7 | 8 | 49 | 35 | 14 | |
6 | Ein.Frankfurt II | 30 | 14 | 8 | 8 | 58 | 43 | 15 | |
7 | Barockstadt FL | 30 | 14 | 6 | 10 | 46 | 36 | 10 | |
8 | Offenbach | 30 | 13 | 7 | 10 | 56 | 38 | 18 | |
9 | Bahlinger | 30 | 11 | 9 | 10 | 38 | 42 | -4 | |
10 | Mainz II | 30 | 12 | 5 | 13 | 48 | 56 | -8 | |
11 | FSV Frankfurt | 30 | 10 | 9 | 11 | 39 | 44 | -5 | |
12 | Hessen Kassel | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 44 | -3 | |
13 | TSV Steinbach | 30 | 11 | 4 | 15 | 48 | 59 | -11 | |
14 | Astoria Walldorf | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 48 | -12 | |
15 | Aalen | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 50 | -15 | |
16 | TSV Schott Mainz | 30 | 5 | 8 | 17 | 38 | 74 | -36 | |
17 | TSG Balingen | 30 | 4 | 10 | 16 | 45 | 72 | -27 | |
18 | Koblenz | 30 | 3 | 6 | 21 | 24 | 70 | -46 |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 4 Đức - Miền Nam tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm