Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | SSV Ulm | 24 | 15 | 7 | 2 | 40 | 16 | 24 | |
2 | Offenbach | 24 | 14 | 4 | 6 | 42 | 26 | 16 | |
3 | TSV Steinbach | 23 | 13 | 6 | 4 | 56 | 25 | 31 | |
4 | Homburg | 23 | 13 | 4 | 6 | 46 | 27 | 19 | |
5 | TSG Balingen | 23 | 11 | 7 | 5 | 35 | 25 | 10 | |
6 | FSV Frankfurt | 24 | 12 | 3 | 9 | 42 | 32 | 10 | |
7 | Hoffenheim II | 23 | 11 | 6 | 6 | 40 | 31 | 9 | |
8 | Mainz II | 23 | 11 | 5 | 7 | 39 | 32 | 7 | |
9 | Stuttgart II | 24 | 9 | 9 | 6 | 43 | 30 | 13 | |
10 | Bahlinger | 24 | 10 | 3 | 11 | 31 | 37 | -6 | |
11 | Barockstadt FL | 24 | 7 | 10 | 7 | 37 | 32 | 5 | |
12 | Aalen | 24 | 9 | 4 | 11 | 32 | 41 | -9 | |
13 | Astoria Walldorf | 24 | 7 | 7 | 10 | 31 | 45 | -14 | |
14 | SGV Freiberg | 24 | 5 | 8 | 11 | 27 | 44 | -17 | |
15 | Hessen Kassel | 24 | 5 | 6 | 13 | 24 | 39 | -15 | |
16 | Wormatia Worms | 23 | 4 | 5 | 14 | 19 | 42 | -23 | |
17 | Ein.Trier | 24 | 3 | 5 | 16 | 22 | 51 | -29 | |
18 | Koblenz | 24 | 2 | 5 | 17 | 13 | 44 | -31 |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 4 Đức - Miền Nam tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm