Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Offenbach | 12 | 7 | 4 | 1 | 32 | 11 | 21 | |
2 | FSV Frankfurt | 11 | 7 | 3 | 1 | 17 | 12 | 5 | |
3 | Hoffenheim II | 11 | 6 | 4 | 1 | 26 | 12 | 14 | |
4 | Freiburg II | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 17 | 8 | |
5 | Homburg | 12 | 5 | 5 | 2 | 18 | 13 | 5 | |
6 | Mainz II | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 12 | 6 | |
7 | Astoria Walldorf | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 14 | 7 | |
8 | Ein.Trier | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | |
9 | Stuttgart Kickers | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | |
10 | TSV Steinbach | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | |
11 | Barockstadt FL | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 11 | -1 | |
12 | Giessen | 11 | 2 | 5 | 4 | 11 | 16 | -5 | |
13 | SGV Freiberg | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | |
14 | Hessen Kassel | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 24 | -12 | |
15 | Goppinger | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 17 | -5 | |
16 | Ein.Frankfurt II | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | |
17 | Villingen | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 22 | -13 | |
18 | Bahlinger | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 25 | -18 |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 4 Đức - Miền Nam tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm