Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Hannover II | 30 | 20 | 4 | 6 | 76 | 40 | 36 | |
2 | Phonix Lubeck | 29 | 19 | 5 | 5 | 74 | 25 | 49 | |
3 | Meppen | 30 | 18 | 5 | 7 | 66 | 38 | 28 | |
4 | Drochtersen/Assel | 29 | 14 | 10 | 5 | 45 | 36 | 9 | |
5 | Holstein Kiel II | 30 | 15 | 5 | 10 | 57 | 48 | 9 | |
6 | Oldenburg 1897 | 30 | 13 | 9 | 8 | 56 | 41 | 15 | |
7 | Teutonia Ottensen | 30 | 12 | 9 | 9 | 55 | 41 | 14 | |
8 | Havelse | 28 | 13 | 6 | 9 | 47 | 42 | 5 | |
9 | Hamburger II | 29 | 12 | 9 | 8 | 44 | 40 | 4 | |
10 | St. Pauli II | 30 | 10 | 9 | 11 | 55 | 41 | 14 | |
11 | TuS BW Lohne | 29 | 10 | 8 | 11 | 43 | 44 | -1 | |
12 | Ein. Norderstedt | 30 | 10 | 4 | 16 | 48 | 60 | -12 | |
13 | Bremer SV | 28 | 8 | 10 | 10 | 38 | 52 | -14 | |
14 | Weiche Flensburg | 29 | 7 | 10 | 12 | 38 | 52 | -14 | |
15 | SSV Jeddeloh | 29 | 5 | 12 | 12 | 33 | 57 | -24 | |
16 | Eimsbutteler | 29 | 5 | 7 | 17 | 34 | 56 | -22 | |
17 | FC Kilia Kiel | 29 | 2 | 10 | 17 | 30 | 68 | -38 | |
18 | Spelle-Venhaus | 30 | 2 | 6 | 22 | 26 | 84 | -58 |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm