Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Lubeck | 27 | 17 | 7 | 3 | 58 | 21 | 37 | |
2 | Hamburger II | 27 | 16 | 7 | 4 | 65 | 38 | 27 | |
3 | Teutonia Ottensen | 27 | 14 | 5 | 8 | 50 | 40 | 10 | |
4 | Drochtersen/Assel | 27 | 13 | 6 | 8 | 50 | 33 | 17 | |
5 | Hannover II | 28 | 14 | 3 | 11 | 58 | 45 | 13 | |
6 | Ein. Norderstedt | 27 | 11 | 9 | 7 | 45 | 33 | 12 | |
7 | Weiche Flensburg | 27 | 12 | 6 | 9 | 42 | 37 | 5 | |
8 | SSV Jeddeloh | 27 | 12 | 6 | 9 | 46 | 50 | -4 | |
9 | Havelse | 28 | 11 | 8 | 9 | 45 | 38 | 7 | |
10 | Phonix Lubeck | 26 | 10 | 8 | 8 | 38 | 35 | 3 | |
11 | Wer.Bremen II | 27 | 10 | 5 | 12 | 45 | 46 | -1 | |
12 | Holstein Kiel II | 27 | 8 | 9 | 10 | 42 | 42 | 0 | |
13 | TuS BW Lohne | 26 | 9 | 4 | 13 | 47 | 46 | 1 | |
14 | VfV 06 Hildesheim | 27 | 7 | 10 | 10 | 37 | 45 | -8 | |
15 | St. Pauli II | 27 | 8 | 6 | 13 | 38 | 56 | -18 | |
16 | Rehden | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 35 | -6 | |
17 | Atlas Delmenhorst | 27 | 7 | 5 | 15 | 43 | 62 | -19 | |
18 | Bremer SV | 28 | 7 | 5 | 16 | 33 | 52 | -19 | |
19 | Kickers Emden | 27 | 2 | 5 | 20 | 22 | 79 | -57 |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm