Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | VfV 06 Hildesheim | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | |
2 | Lubeck | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | |
3 | Weiche Flensburg | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | |
4 | SSV Jeddeloh | 4 | 2 | 2 | 0 | 12 | 7 | 5 | |
5 | Hamburger II | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | |
6 | Atlas Delmenhorst | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | |
7 | St. Pauli II | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | |
8 | Drochtersen/Assel | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | |
9 | Wer.Bremen II | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | |
10 | Havelse | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | |
11 | Rehden | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | |
12 | Teutonia Ottensen | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | |
13 | Ein. Norderstedt | 4 | 0 | 3 | 1 | 7 | 9 | -2 | |
14 | Phonix Lubeck | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | |
15 | Hannover II | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | |
16 | Holstein Kiel II | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 9 | -5 | |
17 | Bremer SV | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | |
18 | TuS BW Lohne | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | |
19 | Kickers Emden | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 12 | -11 |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm