Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha hôm nay

Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ
Bảng A1
1 Cultural Leonesa 26 13 9 4 44 31 13 48
2 SD Ponferradina 26 13 7 6 40 23 17 46
3 Barakaldo 26 12 6 8 37 27 10 42
4 Gimnastic T. 26 12 6 8 34 28 6 42
5 Zamora CF 26 11 7 8 35 24 11 40
6 CD Arenteiro 26 11 7 8 32 26 6 40
7 Andorra FC 25 10 9 6 32 25 7 39
8 Real Sociedad B 26 10 8 8 37 25 12 38
9 Athletic Bilbao B 26 10 6 10 32 30 2 36
10 UD Salamanca 26 8 11 7 35 32 3 35
11 Lugo 26 9 8 9 28 30 -2 35
12 Ourense 26 9 8 9 24 29 -5 35
13 Real Union 25 9 3 13 28 38 -10 30
14 SD Tarazona 25 7 8 10 27 29 -2 29
15 Sestao 26 7 8 11 22 27 -5 29
16 Celta Vigo II 25 8 5 12 28 33 -5 29
17 Osasuna B 26 7 7 12 31 42 -11 28
18 Amorebieta 26 6 8 12 29 44 -15 26
19 Gimnástica Seg. 26 6 8 12 30 53 -23 26
20 Barcelona B 26 4 13 9 32 41 -9 25
Bảng A2
1 UD Ibiza 26 13 5 8 34 24 10 44
2 Ceuta 26 10 13 3 33 23 10 43
3 Antequera CF 26 10 13 3 37 29 8 43
4 Murcia 26 12 6 8 34 24 10 42
5 Atletico Madrid B 26 10 10 6 30 25 5 40
6 Sevilla B 26 11 7 8 30 28 2 40
7 Real Madrid B 26 9 12 5 45 28 17 39
8 Hercules CF 26 10 6 10 31 28 3 36
9 Villarreal B 26 8 11 7 36 26 10 35
10 Real Betis B 25 9 8 8 31 36 -5 35
11 Merida 26 9 8 9 33 42 -9 35
12 Fuenlabrada 26 8 9 9 30 30 0 33
13 Yeclano Dep. 26 6 11 9 25 22 3 29
14 Recreativo Huelva 25 6 11 8 23 28 -5 29
15 Algeciras 26 6 11 9 25 34 -9 29
16 Alcoyano 26 7 8 11 18 32 -14 29
17 Alcorcon 26 7 7 12 32 37 -5 28
18 Marbella 26 6 9 11 34 41 -7 27
19 Atl. Sanluqueno 26 5 12 9 27 36 -9 27
20 CF Intercity 26 4 9 13 25 40 -15 21

Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha mới nhất hôm nay.

Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha nhanh chóng và chính xác.

Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 3 Tây Ban Nha tại tylebongda.info

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm