Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Red Star 93 | 30 | 18 | 8 | 4 | 49 | 27 | 22 | |
2 | Niort | 30 | 15 | 7 | 8 | 50 | 34 | 16 | |
3 | FC Martigues | 30 | 14 | 8 | 8 | 36 | 24 | 12 | |
4 | Nancy | 30 | 13 | 9 | 8 | 43 | 35 | 8 | |
5 | Rouen | 30 | 13 | 9 | 8 | 35 | 27 | 8 | |
6 | Le Mans | 30 | 12 | 9 | 9 | 38 | 35 | 3 | |
7 | Dijon | 30 | 12 | 8 | 10 | 39 | 39 | 0 | |
8 | Sochaux | 30 | 11 | 10 | 9 | 46 | 38 | 8 | |
9 | Versailles | 30 | 11 | 9 | 10 | 38 | 30 | 8 | |
10 | Orleans | 30 | 10 | 8 | 12 | 33 | 35 | -2 | |
11 | Chateauroux | 30 | 8 | 12 | 10 | 35 | 37 | -2 | |
12 | Villefranche | 30 | 8 | 11 | 11 | 32 | 39 | -7 | |
13 | Nimes | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 39 | -10 | |
14 | GOAL FC | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 41 | -1 | |
15 | Marignane | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 44 | -12 | |
16 | Avranches | 30 | 9 | 5 | 16 | 33 | 53 | -20 | |
17 | Epinal | 30 | 8 | 5 | 17 | 32 | 44 | -12 | |
18 | SO Cholet | 30 | 8 | 4 | 18 | 28 | 47 | -19 |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Pháp nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 3 Pháp cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 3 Pháp tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Pháp:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm