Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Valenciennes | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | |
2 | Nancy | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | |
3 | Boulogne | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | |
4 | Concarneau | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | |
5 | Orleans | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | |
6 | Versailles | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | |
7 | Aubagne FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | |
8 | Le Mans | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | |
9 | Bourg Peronnas | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | |
10 | Sochaux | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | |
11 | Nimes | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | |
12 | Quevilly | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | |
13 | Chateauroux | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | |
14 | Paris 13 Atletico | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 5 | -2 | |
15 | Villefranche | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | |
16 | Rouen | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | |
17 | Dijon | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Pháp nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 3 Pháp cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 3 Pháp tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Pháp:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm