Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | FC Martigues | 26 | 12 | 11 | 3 | 40 | 28 | 12 | |
2 | Red Star 93 | 26 | 12 | 9 | 5 | 38 | 22 | 16 | |
3 | Concarneau | 26 | 13 | 7 | 6 | 41 | 27 | 14 | |
4 | Versailles | 26 | 12 | 8 | 6 | 34 | 27 | 7 | |
5 | Dunkerque | 26 | 13 | 4 | 9 | 37 | 27 | 10 | |
6 | Avranches | 26 | 12 | 4 | 10 | 37 | 30 | 7 | |
7 | SO Cholet | 26 | 8 | 11 | 7 | 31 | 34 | -3 | |
8 | Sedan | 26 | 9 | 8 | 9 | 32 | 36 | -4 | |
9 | Chateauroux | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 32 | -2 | |
10 | Orleans | 26 | 6 | 14 | 6 | 29 | 27 | 2 | |
11 | Nancy | 25 | 8 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | |
12 | Le Mans | 26 | 7 | 10 | 9 | 37 | 32 | 5 | |
13 | Villefranche | 26 | 6 | 12 | 8 | 31 | 34 | -3 | |
14 | Bourg Peronnas | 26 | 7 | 9 | 10 | 30 | 35 | -5 | |
15 | Le Puy Foot | 26 | 5 | 12 | 9 | 24 | 36 | -12 | |
16 | Stade Briochin | 25 | 4 | 11 | 10 | 24 | 32 | -8 | |
17 | Paris 13 Atletico | 26 | 4 | 11 | 11 | 21 | 31 | -10 | |
18 | FC Bastia-Borgo | 26 | 5 | 6 | 15 | 23 | 47 | -24 |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Pháp nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 3 Pháp cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 3 Pháp tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Pháp:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm