Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Ehime FC | 38 | 21 | 10 | 7 | 59 | 48 | 11 | |
2 | Kagoshima | 38 | 18 | 8 | 12 | 58 | 41 | 17 | |
3 | Kataller Toyama | 38 | 19 | 5 | 14 | 59 | 48 | 11 | |
4 | FC Imabari | 38 | 16 | 11 | 11 | 54 | 42 | 12 | |
5 | Nara Club | 38 | 15 | 12 | 11 | 45 | 32 | 13 | |
6 | Gainare Tottori | 38 | 14 | 14 | 10 | 57 | 52 | 5 | |
7 | Vanraure Hachinohe | 38 | 15 | 11 | 12 | 49 | 47 | 2 | |
8 | FC Gifu | 38 | 14 | 12 | 12 | 44 | 35 | 9 | |
9 | Matsumoto Yama. | 38 | 15 | 9 | 14 | 51 | 47 | 4 | |
10 | Grulla Morioka | 38 | 15 | 9 | 14 | 48 | 49 | -1 | |
11 | FC Osaka | 38 | 14 | 11 | 13 | 41 | 38 | 3 | |
12 | Yokohama SCC | 38 | 14 | 10 | 14 | 48 | 50 | -2 | |
13 | Azul Claro Numazu | 38 | 15 | 6 | 17 | 48 | 48 | 0 | |
14 | Nagano Parceiro | 38 | 13 | 11 | 14 | 52 | 60 | -8 | |
15 | Fukushima Utd | 38 | 12 | 11 | 15 | 37 | 42 | -5 | |
16 | Kamatamare San. | 38 | 11 | 11 | 16 | 29 | 45 | -16 | |
17 | Ryukyu | 38 | 12 | 7 | 19 | 43 | 61 | -18 | |
18 | Sagamihara | 38 | 9 | 14 | 15 | 44 | 48 | -4 | |
19 | Tegevajaro Miyazaki | 38 | 9 | 12 | 17 | 31 | 52 | -21 | |
20 | Giravanz Kita. | 38 | 7 | 10 | 21 | 33 | 45 | -12 |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 3 Nhật Bản cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 3 Nhật Bản tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm