Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Omiya Ardija | 32 | 23 | 7 | 2 | 60 | 21 | 39 | |
2 | FC Imabari | 32 | 18 | 6 | 8 | 51 | 32 | 19 | |
3 | Kataller Toyama | 32 | 14 | 13 | 5 | 42 | 24 | 18 | |
4 | FC Osaka | 32 | 12 | 13 | 7 | 33 | 24 | 9 | |
5 | Giravanz Kita. | 32 | 13 | 9 | 10 | 31 | 29 | 2 | |
6 | Azul Claro Numazu | 32 | 14 | 5 | 13 | 48 | 39 | 9 | |
7 | Fukushima Utd | 32 | 14 | 4 | 14 | 49 | 41 | 8 | |
8 | Matsumoto Yama. | 32 | 11 | 12 | 9 | 46 | 39 | 7 | |
9 | Vanraure Hachinohe | 32 | 12 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | |
10 | Ryukyu | 32 | 12 | 8 | 12 | 40 | 45 | -5 | |
11 | Zweigen Kan. | 32 | 11 | 10 | 11 | 45 | 46 | -1 | |
12 | Sagamihara | 32 | 11 | 10 | 11 | 32 | 33 | -1 | |
13 | Gainare Tottori | 32 | 11 | 8 | 13 | 37 | 49 | -12 | |
14 | FC Gifu | 32 | 11 | 6 | 15 | 46 | 51 | -5 | |
15 | Kamatamare San. | 32 | 9 | 11 | 12 | 40 | 40 | 0 | |
16 | Tegevajaro Miyazaki | 32 | 8 | 10 | 14 | 36 | 45 | -9 | |
17 | Nagano Parceiro | 32 | 7 | 12 | 13 | 40 | 50 | -10 | |
18 | Yokohama SCC | 32 | 7 | 10 | 15 | 28 | 48 | -20 | |
19 | Nara Club | 32 | 5 | 15 | 12 | 37 | 51 | -14 | |
20 | Grulla Morioka | 32 | 5 | 6 | 21 | 23 | 60 | -37 |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 3 Nhật Bản cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 3 Nhật Bản tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm