Bảng xếp hạng Hạng 3 Đan Mạch hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 3 Đan Mạch mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Esbjerg FB | 24 | 20 | 2 | 2 | 75 | 28 | 47 | |
2 | Roskilde | 23 | 14 | 5 | 4 | 45 | 27 | 18 | |
3 | Aarhus Fremad | 23 | 12 | 8 | 3 | 44 | 24 | 20 | |
4 | Middelfart | 24 | 12 | 5 | 7 | 36 | 26 | 10 | |
5 | Nykobing | 23 | 9 | 6 | 8 | 31 | 39 | -8 | |
6 | AB Gladsaxe | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 35 | -7 | |
7 | Fremad Amager | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 37 | -9 | |
8 | Hellerup | 23 | 7 | 3 | 13 | 39 | 53 | -14 | |
9 | Skive IK | 23 | 5 | 8 | 10 | 22 | 33 | -11 | |
10 | FA 2000 | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 38 | -14 | |
11 | Brabrand IF | 23 | 3 | 9 | 11 | 22 | 33 | -11 | |
12 | Thisted | 23 | 4 | 5 | 14 | 25 | 46 | -21 |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Đan Mạch mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Đan Mạch nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 3 Đan Mạch cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 3 Đan Mạch tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Đan Mạch:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm