Bảng xếp hạng Hạng 2 Ukraine hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ukraine mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Zirka Kirovohrad | 29 | 19 | 5 | 5 | 49 | 22 | 27 | |
2 | Cherkaskyi Dnipro | 30 | 16 | 7 | 7 | 45 | 27 | 18 | |
3 | Obolon Kiev | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 35 | 13 | |
4 | Helios Kharkov | 30 | 13 | 12 | 5 | 36 | 24 | 12 | |
5 | Illichivets | 29 | 13 | 11 | 5 | 34 | 24 | 10 | |
6 | Hirnik Kryvyi Rih | 30 | 13 | 10 | 7 | 42 | 27 | 15 | |
7 | Mikolaiv | 30 | 12 | 9 | 9 | 35 | 27 | 8 | |
8 | Naft. Ukrnafta | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 33 | 1 | |
9 | Desna Chernigiv | 30 | 10 | 8 | 12 | 30 | 30 | 0 | |
10 | Poltava | 29 | 9 | 8 | 12 | 29 | 32 | -3 | |
11 | Hirnyk-Sport | 29 | 8 | 8 | 13 | 29 | 34 | -5 | |
12 | Dinamo Kiev II | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 33 | -7 | |
13 | Sumy | 30 | 8 | 6 | 16 | 35 | 54 | -19 | |
14 | Avangard Kramatorsk | 29 | 7 | 8 | 14 | 29 | 42 | -13 | |
15 | FK Ternopil | 30 | 5 | 8 | 17 | 18 | 47 | -29 | |
16 | Niva Ternopil | 25 | 2 | 7 | 16 | 10 | 38 | -28 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ukraine mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Ukraine nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Ukraine cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Ukraine tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Ukraine:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm