Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | |
2 | Dalian Young Boy | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | |
4 | Chong. Tongliang | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | |
5 | Liaoning Tieren | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | |
6 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | |
7 | Shijiazhuang Gongfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | |
8 | Guangxi Pingguo | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | |
10 | Dongguan Utd | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | |
11 | Shanghai Jiading | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | |
13 | Heilongjiang Ice City | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | |
15 | Wuxi Wugo | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | |
16 | Jiangxi Lushan | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Trung Quốc nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Trung Quốc cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Trung Quốc tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Trung Quốc:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm