Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Kunshan FC | 34 | 28 | 5 | 1 | 80 | 19 | 61 | |
2 | Qingdao Hainiu | 34 | 23 | 7 | 4 | 77 | 24 | 53 | |
3 | Nantong Zhiyun | 34 | 21 | 7 | 6 | 62 | 22 | 40 | |
4 | Shijiazhuang Gongfu | 34 | 20 | 6 | 8 | 50 | 31 | 19 | |
5 | Shaanxi Changan | 34 | 18 | 8 | 8 | 55 | 32 | 23 | |
6 | Sichuan Jiuniu | 34 | 18 | 3 | 13 | 40 | 30 | 10 | |
7 | Suzhou Dongwu | 34 | 16 | 7 | 11 | 42 | 33 | 9 | |
8 | Nanjing City | 34 | 14 | 8 | 12 | 45 | 38 | 7 | |
9 | Qingdao Y.Island | 34 | 13 | 9 | 12 | 47 | 44 | 3 | |
10 | Heilongjiang Ice City | 34 | 13 | 7 | 14 | 48 | 48 | 0 | |
11 | Jiangxi Liansheng | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 51 | -11 | |
12 | Zibo Cuju | 34 | 11 | 6 | 17 | 37 | 53 | -16 | |
13 | Guangxi Pingguo | 34 | 6 | 17 | 11 | 32 | 38 | -6 | |
14 | Liaoning Shenyang | 34 | 9 | 8 | 17 | 34 | 53 | -19 | |
15 | Shanghai Jiading | 34 | 10 | 4 | 20 | 38 | 65 | -27 | |
16 | Beijing Sport Univ | 34 | 6 | 6 | 22 | 24 | 59 | -35 | |
17 | Xinjiang Tianshan | 34 | 6 | 3 | 25 | 31 | 83 | -52 | |
18 | Beijing BIT | 34 | 2 | 4 | 28 | 18 | 77 | -59 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Trung Quốc nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Trung Quốc cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Trung Quốc tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Trung Quốc:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm