Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Auxerre | 29 | 15 | 10 | 4 | 53 | 28 | 25 | |
2 | Angers | 29 | 15 | 5 | 9 | 42 | 32 | 10 | |
3 | Saint Etienne | 29 | 14 | 6 | 9 | 36 | 23 | 13 | |
4 | Stade Lavallois | 29 | 13 | 9 | 7 | 35 | 29 | 6 | |
5 | Rodez | 29 | 11 | 10 | 8 | 47 | 40 | 7 | |
6 | Guingamp | 29 | 11 | 9 | 9 | 37 | 31 | 6 | |
7 | Paris FC | 29 | 11 | 9 | 9 | 34 | 30 | 4 | |
8 | Caen | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 37 | 2 | |
9 | Amiens | 29 | 10 | 12 | 7 | 26 | 27 | -1 | |
10 | Grenoble | 29 | 10 | 10 | 9 | 36 | 33 | 3 | |
11 | Pau FC | 29 | 10 | 10 | 9 | 42 | 42 | 0 | |
12 | Bordeaux | 29 | 10 | 8 | 11 | 32 | 37 | -5 | |
13 | Ajaccio | 29 | 10 | 8 | 11 | 28 | 33 | -5 | |
14 | Dunkerque | 29 | 10 | 7 | 12 | 29 | 40 | -11 | |
15 | Troyes | 29 | 8 | 11 | 10 | 33 | 36 | -3 | |
16 | SC Bastia | 29 | 9 | 7 | 13 | 29 | 37 | -8 | |
17 | Concarneau | 29 | 9 | 6 | 14 | 30 | 40 | -10 | |
18 | Annecy FC | 29 | 7 | 9 | 13 | 33 | 40 | -7 | |
19 | Quevilly | 29 | 5 | 13 | 11 | 35 | 38 | -3 | |
20 | Valenciennes | 29 | 2 | 11 | 16 | 17 | 40 | -23 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Pháp nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Pháp cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Pháp tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Pháp:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm