Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Paris FC | 15 | 9 | 4 | 2 | 24 | 11 | 13 | |
2 | Lorient | 15 | 9 | 3 | 3 | 28 | 15 | 13 | |
3 | Dunkerque | 14 | 9 | 1 | 4 | 23 | 18 | 5 | |
4 | Annecy FC | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 18 | 5 | |
5 | Metz | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | |
6 | Guingamp | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 19 | 6 | |
7 | Amiens | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | |
8 | Stade Lavallois | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | |
9 | Rodez | 15 | 5 | 4 | 6 | 28 | 25 | 3 | |
10 | SC Bastia | 15 | 3 | 10 | 2 | 13 | 13 | 0 | |
11 | Pau FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | |
12 | Grenoble | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 17 | 0 | |
13 | Clermont | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 18 | -5 | |
14 | Caen | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 21 | -4 | |
15 | Ajaccio | 15 | 4 | 3 | 8 | 10 | 16 | -6 | |
16 | Troyes | 15 | 4 | 3 | 8 | 11 | 19 | -8 | |
17 | Red Star 93 | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 27 | -14 | |
18 | FC Martigues | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 30 | -22 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Pháp nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Pháp cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Pháp tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Pháp:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm