Bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | TPS Turku | 18 | 11 | 4 | 3 | 30 | 13 | 17 | |
2 | KTP Kotka | 17 | 10 | 4 | 3 | 38 | 16 | 22 | |
3 | Jaro | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 20 | 13 | |
4 | Gnistan | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 20 | 11 | |
5 | JaPS | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 33 | -6 | |
6 | KPV Kokkola | 18 | 7 | 5 | 6 | 18 | 29 | -11 | |
7 | EIF Ekenas | 18 | 6 | 7 | 5 | 30 | 29 | 1 | |
8 | SJK Akatemia | 18 | 5 | 7 | 6 | 27 | 27 | 0 | |
9 | PK-35 | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 37 | -12 | |
10 | MP Mikkeli | 16 | 4 | 5 | 7 | 26 | 29 | -3 | |
11 | PIF Parainen | 18 | 4 | 1 | 13 | 21 | 37 | -16 | |
12 | PEPO | 17 | 2 | 6 | 9 | 19 | 35 | -16 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Phần Lan nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Phần Lan cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Phần Lan tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Phần Lan:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm