Bảng xếp hạng Hạng 2 Nga hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nga mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Dyn. Makhachkala | 28 | 15 | 6 | 7 | 30 | 14 | 16 | |
2 | Khimki | 28 | 15 | 6 | 7 | 43 | 31 | 12 | |
3 | Akron Togliatti | 28 | 14 | 8 | 6 | 41 | 21 | 20 | |
4 | Arsenal-Tula | 28 | 11 | 13 | 4 | 32 | 19 | 13 | |
5 | Rodina Moscow | 28 | 12 | 8 | 8 | 43 | 25 | 18 | |
6 | Tyumen | 28 | 11 | 8 | 9 | 31 | 28 | 3 | |
7 | Neftekhimik Nizh | 28 | 11 | 7 | 10 | 29 | 27 | 2 | |
8 | Alania Vla | 28 | 10 | 10 | 8 | 34 | 36 | -2 | |
9 | Yenisey | 28 | 12 | 3 | 13 | 47 | 38 | 9 | |
10 | SKA-Khabarovsk | 28 | 10 | 7 | 11 | 30 | 30 | 0 | |
11 | Shinnik Yaroslavl | 28 | 10 | 7 | 11 | 32 | 38 | -6 | |
12 | Kamaz | 28 | 9 | 9 | 10 | 26 | 28 | -2 | |
13 | Torpedo Moscow | 28 | 9 | 9 | 10 | 25 | 27 | -2 | |
14 | Chernomorets N. | 28 | 7 | 11 | 10 | 27 | 31 | -4 | |
15 | Sokol Saratov | 28 | 7 | 7 | 14 | 23 | 45 | -22 | |
16 | Leningradets | 28 | 6 | 9 | 13 | 19 | 35 | -16 | |
17 | Volgar Astrakhan | 28 | 5 | 11 | 12 | 24 | 38 | -14 | |
18 | Kuban | 28 | 5 | 7 | 16 | 19 | 44 | -25 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nga mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nga nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Nga cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Nga tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nga:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm