Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Fylkir | 22 | 16 | 3 | 3 | 63 | 23 | 40 | |
2 | HK Kopavogur | 22 | 15 | 1 | 6 | 46 | 30 | 16 | |
3 | Grotta | 22 | 12 | 1 | 9 | 42 | 33 | 9 | |
4 | Fjolnir | 22 | 11 | 3 | 8 | 51 | 37 | 14 | |
5 | Kordrengir | 22 | 9 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | |
6 | UMF Selfoss | 22 | 9 | 5 | 8 | 41 | 39 | 2 | |
7 | Thor Akureyri | 22 | 9 | 3 | 10 | 31 | 35 | -4 | |
8 | Afturelding | 22 | 8 | 5 | 9 | 39 | 39 | 0 | |
9 | Vestri | 22 | 7 | 7 | 8 | 36 | 44 | -8 | |
10 | UMF Grindavik | 22 | 7 | 6 | 9 | 43 | 45 | -2 | |
11 | Knat. Vesturbaejar | 22 | 5 | 3 | 14 | 27 | 52 | -25 | |
12 | Trottur Vogum | 22 | 1 | 3 | 18 | 8 | 56 | -48 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Iceland nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Iceland cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Iceland tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Iceland:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm