Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | |
2 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | |
3 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | |
4 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | |
5 | Vestmannaeyjar | 22 | 9 | 6 | 7 | 46 | 31 | 15 | |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | |
7 | Trottur Rey. | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | |
8 | Leiknir Rey. | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | |
9 | UMF Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | |
11 | Grotta | 22 | 6 | 4 | 12 | 35 | 46 | -11 | |
12 | Dalvik/Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Iceland nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Iceland cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Iceland tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Iceland:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm