Bảng xếp hạng Hạng 2 Hy Lạp hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hy Lạp mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Ergotelis | 39 | 21 | 10 | 8 | 41 | 24 | 17 | |
2 | Olym. Volos | 39 | 19 | 15 | 5 | 47 | 21 | 26 | |
3 | Apollon Smirnis | 39 | 21 | 9 | 9 | 48 | 28 | 20 | |
4 | Kalloni | 39 | 20 | 12 | 7 | 46 | 20 | 26 | |
5 | Iraklis Salonica | 39 | 19 | 14 | 6 | 49 | 23 | 26 | |
6 | Panetolikos | 39 | 19 | 13 | 7 | 53 | 23 | 30 | |
7 | Niki Volos | 39 | 17 | 16 | 6 | 43 | 22 | 21 | |
8 | Panserraikos | 39 | 18 | 11 | 10 | 37 | 28 | 9 | |
9 | Larissa | 39 | 15 | 15 | 9 | 40 | 24 | 16 | |
10 | Doxa Dramas | 40 | 16 | 12 | 12 | 35 | 27 | 8 | |
11 | Iraklis Psachna | 39 | 13 | 15 | 11 | 41 | 36 | 5 | |
12 | Kavala | 39 | 13 | 11 | 15 | 33 | 35 | -2 | |
13 | Kallithea | 39 | 12 | 14 | 13 | 41 | 42 | -1 | |
14 | Panachaiki | 39 | 9 | 15 | 15 | 31 | 38 | -7 | |
15 | Pierikos | 39 | 9 | 12 | 18 | 32 | 59 | -27 | |
16 | Eth. Gazoros | 39 | 8 | 14 | 17 | 25 | 34 | -9 | |
17 | Fokikos | 39 | 8 | 13 | 18 | 27 | 48 | -21 | |
18 | Anagennisi Gian. | 39 | 9 | 7 | 23 | 34 | 66 | -32 | |
19 | Vyzas Megara | 39 | 6 | 11 | 22 | 19 | 49 | -30 | |
20 | Thrasivoulos | 39 | 6 | 12 | 21 | 22 | 47 | -25 | |
21 | Anagennisi Epan. | 39 | 2 | 9 | 28 | 24 | 74 | -50 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hy Lạp mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hy Lạp nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Hy Lạp cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Hy Lạp tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hy Lạp:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm