Bảng xếp hạng Hạng 2 Hàn Quốc hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hàn Quốc mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | |
3 | Seoul E-Land | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | |
5 | Suwon Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | |
6 | Busan I'Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | |
7 | GimPo Citizen | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | |
8 | Bucheon 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | |
11 | Ansan Greeners | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | |
12 | Gyeongnam | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | |
13 | Seongnam | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hàn Quốc mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Hàn Quốc tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm