Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Helmond Sport | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | |
2 | SBV Excelsior | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 18 | 12 | |
3 | Den Bosch | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 13 | 13 | |
4 | De Graafschap | 13 | 7 | 4 | 2 | 33 | 22 | 11 | |
5 | Volendam | 13 | 7 | 2 | 4 | 30 | 22 | 8 | |
6 | Dordrecht 90 | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 18 | 2 | |
7 | Emmen | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | |
8 | Telstar | 13 | 4 | 7 | 2 | 19 | 15 | 4 | |
9 | Cambuur | 13 | 6 | 1 | 6 | 14 | 12 | 2 | |
10 | ADO Den Haag | 13 | 4 | 6 | 3 | 21 | 17 | 4 | |
11 | Roda JC | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 19 | -5 | |
12 | Eindhoven | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 21 | -7 | |
13 | PSV Eindhoven U21 | 13 | 4 | 2 | 7 | 21 | 24 | -3 | |
14 | AZ Alkmaar U21 | 13 | 4 | 2 | 7 | 23 | 27 | -4 | |
15 | TOP Oss | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 24 | -14 | |
16 | Ajax U21 | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 13 | -1 | |
17 | Vitesse Arnhem | 13 | 2 | 6 | 5 | 18 | 24 | -6 | |
18 | MVV Maastricht | 13 | 2 | 5 | 6 | 17 | 23 | -6 | |
19 | VVV Venlo | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 24 | -11 | |
20 | Utrecht U21 | 13 | 1 | 5 | 7 | 13 | 26 | -13 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hà Lan nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Hà Lan cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Hà Lan tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hà Lan:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm