Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Novorizontino/SP | 25 | 12 | 8 | 5 | 29 | 21 | 8 | |
2 | Santos/SP | 25 | 12 | 7 | 6 | 37 | 18 | 19 | |
3 | Mirassol/SP | 25 | 12 | 6 | 7 | 27 | 20 | 7 | |
4 | Vila Nova/GO | 25 | 12 | 6 | 7 | 29 | 27 | 2 | |
5 | Ceara/CE | 25 | 11 | 6 | 8 | 39 | 30 | 9 | |
6 | SC Recife/PE | 24 | 11 | 6 | 7 | 31 | 25 | 6 | |
7 | America/MG | 25 | 9 | 11 | 5 | 30 | 20 | 10 | |
8 | Avai/SC | 25 | 10 | 7 | 8 | 20 | 19 | 1 | |
9 | Amazonas/AM | 24 | 9 | 8 | 7 | 23 | 22 | 1 | |
10 | Coritiba/PR | 25 | 9 | 7 | 9 | 23 | 24 | -1 | |
11 | Goias/GO | 24 | 9 | 6 | 9 | 33 | 25 | 8 | |
12 | Operario/PR | 24 | 9 | 6 | 9 | 18 | 18 | 0 | |
13 | Botafogo/SP | 23 | 7 | 9 | 7 | 23 | 28 | -5 | |
14 | Ponte Preta/SP | 25 | 7 | 8 | 10 | 28 | 32 | -4 | |
15 | Paysandu/PA | 25 | 5 | 12 | 8 | 24 | 29 | -5 | |
16 | Chapecoense | 25 | 5 | 10 | 10 | 18 | 25 | -7 | |
17 | Ituano/SP | 25 | 7 | 4 | 14 | 29 | 44 | -15 | |
18 | CRB/AL | 24 | 5 | 8 | 11 | 20 | 29 | -9 | |
19 | Brusque FC/SC | 25 | 4 | 11 | 10 | 16 | 30 | -14 | |
20 | Guarani/SP | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 36 | -11 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Brazil nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Brazil cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Brazil tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Brazil:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm