Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Santos/SP | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | |
2 | Mirassol/SP | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | |
3 | SC Recife/PE | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | |
4 | Ceara/CE | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | |
5 | Novorizontino/SP | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | |
6 | Goias/GO | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | |
7 | America/MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | |
8 | Operario/PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | |
9 | Vila Nova/GO | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | |
10 | Avai/SC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | |
11 | Amazonas/AM | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | |
12 | Paysandu/PA | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | |
13 | Coritiba/PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | |
14 | Botafogo/SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | |
15 | Chapecoense | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | |
16 | CRB/AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | |
17 | Ponte Preta/SP | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | |
18 | Ituano/SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | |
19 | Brusque FC/SC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | |
20 | Guarani/SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Brazil nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Brazil cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Brazil tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Brazil:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm