Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Vitoria/BA | 38 | 22 | 6 | 10 | 50 | 31 | 19 | |
2 | Juventude/RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 42 | 31 | 11 | |
3 | Criciuma/SC | 38 | 19 | 7 | 12 | 45 | 33 | 12 | |
4 | Atletico/GO | 38 | 17 | 13 | 8 | 56 | 45 | 11 | |
5 | SC Recife/PE | 38 | 17 | 12 | 9 | 59 | 40 | 19 | |
6 | Novorizontino/SP | 38 | 19 | 6 | 13 | 48 | 30 | 18 | |
7 | Mirassol/SP | 38 | 18 | 9 | 11 | 42 | 31 | 11 | |
8 | Vila Nova/GO | 38 | 17 | 10 | 11 | 49 | 30 | 19 | |
9 | Guarani/SP | 38 | 15 | 12 | 11 | 42 | 33 | 9 | |
10 | CRB/AL | 38 | 16 | 9 | 13 | 45 | 39 | 6 | |
11 | Ceara/CE | 38 | 13 | 11 | 14 | 40 | 45 | -5 | |
12 | Botafogo/SP | 38 | 12 | 11 | 15 | 25 | 42 | -17 | |
13 | Avai/SC | 38 | 10 | 14 | 14 | 31 | 48 | -17 | |
14 | Ituano/SP | 38 | 9 | 15 | 14 | 33 | 38 | -5 | |
15 | Ponte Preta/SP | 38 | 9 | 15 | 14 | 24 | 35 | -11 | |
16 | Chapecoense | 38 | 9 | 13 | 16 | 38 | 43 | -5 | |
17 | Sampaio Correa/MA | 38 | 8 | 15 | 15 | 31 | 43 | -12 | |
18 | Tombense FC/MG | 38 | 9 | 10 | 19 | 37 | 50 | -13 | |
19 | Londrina/PR | 38 | 7 | 10 | 21 | 31 | 58 | -27 | |
20 | Abc/RN | 38 | 5 | 13 | 20 | 28 | 51 | -23 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Brazil nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Brazil cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Brazil tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Brazil:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm