Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Nieciecza | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 15 | 27 | |
2 | Arka Gdynia | 19 | 12 | 4 | 3 | 41 | 15 | 26 | |
3 | Miedz Legnica | 19 | 11 | 5 | 3 | 37 | 18 | 19 | |
4 | Ruch Chorzow | 19 | 10 | 4 | 5 | 32 | 20 | 12 | |
5 | Wisla Plock | 19 | 9 | 6 | 4 | 33 | 26 | 7 | |
6 | Gornik Leczna | 19 | 8 | 8 | 3 | 31 | 23 | 8 | |
7 | Wisla Krakow | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 19 | 14 | |
8 | Polonia Wars. | 19 | 8 | 3 | 8 | 21 | 21 | 0 | |
9 | LKS Lodz | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | |
10 | Stal Rzeszow | 19 | 7 | 5 | 7 | 31 | 27 | 4 | |
11 | Znicz Pruszkow | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 27 | 0 | |
12 | GKS Tychy | 19 | 3 | 11 | 5 | 17 | 21 | -4 | |
13 | Warta Poznan | 19 | 5 | 4 | 10 | 14 | 31 | -17 | |
14 | Odra Opole | 19 | 4 | 6 | 9 | 15 | 38 | -23 | |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 33 | -18 | |
16 | Chrobry Glogow | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 37 | -20 | |
17 | Stal Stalowa Wola | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 37 | -23 | |
18 | Pogon Siedlce | 19 | 2 | 3 | 14 | 17 | 35 | -18 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Ba Lan nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Ba Lan cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Ba Lan tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Ba Lan:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm