Bảng xếp hạng Hạng 2 Argentina hôm nay

Bảng xếp hạng Hạng 2 Argentina mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ
Bảng A
1 San Martin Tucuman 35 23 7 5 37 14 23 76
2 San Martin SJ 35 17 13 5 33 17 16 64
3 Quilmes 35 15 11 9 35 23 12 56
4 All Boys 35 13 12 10 30 24 6 51
5 Gimnasia Jujuy 35 15 6 14 29 26 3 51
6 CA San Miguel 35 13 12 10 33 31 2 51
7 Estudiantes BsAs 35 12 14 9 29 29 0 50
8 Ferro Carril Oeste 35 12 12 11 51 43 8 48
9 Agropecuario AAC 35 13 9 13 41 37 4 48
10 Deportivo Maipu 35 13 8 14 36 44 -8 47
11 Racing Cordoba 35 12 10 13 30 32 -2 46
12 Alvarado MDP 35 12 9 14 29 35 -6 45
13 Tristan Suarez 35 10 12 13 38 42 -4 42
14 CA Guemes 35 9 14 12 28 32 -4 41
15 Chacarita Jrs 35 10 11 14 32 41 -9 41
16 Patronato Parana 35 9 10 16 33 38 -5 37
17 Talleres (RdE) 35 7 14 14 26 40 -14 35
18 Arsenal Sarandi 35 7 13 15 17 33 -16 34
19 Guillermo 35 7 11 17 26 38 -12 32
Bảng B
1 Nueva Chicago 35 18 7 10 37 23 14 61
2 Aldosivi 35 16 12 7 38 22 16 60
3 Deportivo Madryn 35 16 11 8 28 17 11 59
4 Gim.Mendoza 35 16 11 8 40 30 10 59
5 San Telmo 34 15 11 8 43 21 22 56
6 Colon 35 16 8 11 39 24 15 56
7 Def.Belgrano 35 14 12 9 37 23 14 54
8 Gimnasia y Tiro 35 12 16 7 23 21 2 52
9 CA Mitre Salta 35 11 17 7 24 19 5 50
10 Estudiantes Rio Cuarto 35 12 13 10 27 26 1 49
11 Temperley 35 10 17 8 28 24 4 47
12 Atletico Atlanta 35 12 11 12 28 32 -4 47
13 Almagro 35 8 14 13 25 39 -14 38
14 Almirante Brown 35 8 12 15 23 32 -9 36
15 Deportivo Moron 35 8 12 15 25 37 -12 36
16 Chaco For Ever 35 8 11 16 23 28 -5 35
17 Defensores Unidos 35 7 12 16 26 41 -15 33
18 Atletico Rafaela 34 5 10 19 20 39 -19 25
19 Brown de Adrogue 35 4 13 18 19 49 -30 25

Bảng xếp hạng Hạng 2 Argentina mới nhất hôm nay.

Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Argentina nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Argentina cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Argentina tại https://tylebongda.info/

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Argentina:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm