Bảng xếp hạng Cúp Iceland hôm nay

Bảng xếp hạng Cúp Iceland mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ
1 KA Akureyri 2 2 0 0 8 1 7 6
2 Vikingur Rey. 2 2 0 0 8 3 5 6
3 Breidablik 2 2 0 0 5 0 5 6
4 KR Reykjavik 2 2 0 0 7 3 4 6
5 Hafnarfjordur 2 2 0 0 5 2 3 6
6 UMF Grindavik 2 2 0 0 5 2 3 6
7 Stjarnan 2 1 1 0 4 0 4 4
8 Thor Akureyri 2 1 1 0 3 1 2 4
9 Kordrengir 2 1 1 0 3 1 2 4
10 HK Kopavogur 2 1 0 1 6 3 3 3
11 UMF Njardvik 2 1 0 1 5 3 2 3
12 Fylkir 2 1 0 1 7 6 1 3
13 Valur Rey. 2 1 0 1 5 4 1 3
14 Grotta 2 1 0 1 5 5 0 3
15 Leiknir Rey. 2 1 0 1 2 3 -1 3
16 Trottur Rey. 2 1 0 1 3 5 -2 3
17 IA Akranes 1 0 1 0 0 0 0 1
18 KFS Vestmannaeyjar 2 1 0 1 5 9 -4 3
19 Kari Akranes 1 0 1 0 0 0 0 1
20 Vestmannaeyjar 1 0 1 0 0 0 0 1
21 IR Reykjavik 2 1 0 1 3 7 -4 3
22 Keflavik 2 0 1 1 0 4 -4 1
23 Afturelding 2 0 2 0 2 2 0 2
24 Vestri 1 0 1 0 1 1 0 1
25 KH Reykjavik 1 0 0 1 3 4 -1 0
26 Fram Rey. 1 0 0 1 2 3 -1 0
27 Leiknir Faskr. 1 0 1 0 1 1 0 1
28 Dalvik/Reynir 1 0 0 1 1 2 -1 0
29 UMF Selfoss 1 0 0 1 0 1 -1 0
30 UMF Sindri 1 0 0 1 2 4 -2 0
31 KF Aegir. Thor 1 0 0 1 1 3 -2 0
32 Volsungur 2 0 1 1 1 7 -6 1
33 Fjolnir 1 0 0 1 0 2 -2 0
34 Fjardabyggd 0 0 0 0 0 0 0 0
35 KFA 1 0 0 1 1 4 -3 0
36 RB Keflavik 1 0 0 1 1 4 -3 0
37 Trottur Vogum 1 0 0 1 0 3 -3 0
38 Magni Grenivik 1 0 0 1 2 6 -4 0
39 KF Fjallabyggd 1 0 0 1 1 2 -1 0
40 IB Uppsveitir 1 0 0 1 0 5 -5 0
41 KFG Gardabaer 1 0 0 1 0 5 -5 0
42 Vik. Olafsvik 1 0 0 1 2 4 -2 0
43 Hottur/Huginn 1 0 0 1 1 3 -2 0
44 Hviti Riddarinn 1 0 0 1 0 2 -2 0
45 Augnablik 1 0 0 1 1 4 -3 0
46 Reynir Sandgerdi 1 0 0 1 1 4 -3 0
47 Ulfarnir 1 0 0 1 0 7 -7 0
48 Haukar 1 0 0 1 0 7 -7 0

Bảng xếp hạng Cúp Iceland mới nhất hôm nay.

Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Cúp Iceland nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Cúp Iceland cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Cúp Iceland tại https://tylebongda.info/

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Iceland:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm