Bảng xếp hạng Brazil Paulista hôm nay
Bảng xếp hạng Brazil Paulista mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A
|
|||||||||
1 | Santos/SP | 12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | |
2 | Portuguesa/SP | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 17 | -9 | |
3 | Santo Andre/SP | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 17 | -9 | |
4 | Ituano/SP | 12 | 1 | 3 | 8 | 5 | 19 | -14 | |
Bảng B
|
|||||||||
1 | Palmeiras/SP | 12 | 8 | 4 | 0 | 20 | 9 | 11 | |
2 | Ponte Preta/SP | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 11 | 4 | |
3 | Agua Santa/SP | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | |
4 | Guarani/SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | |
Bảng C
|
|||||||||
1 | Bragantino/SP | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | |
2 | Inter Limeira/SP | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | |
3 | Mirassol/SP | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 17 | 0 | |
4 | Corinthians/SP | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | |
Bảng D
|
|||||||||
1 | Sao Paulo/SP | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 12 | 8 | |
2 | Novorizontino/SP | 12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 10 | 6 | |
3 | Sao Bernardo/SP | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | |
4 | Botafogo/SP | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 |
Bảng xếp hạng Brazil Paulista mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Brazil Paulista nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Brazil Paulista cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Brazil Paulista tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Brazil Paulista:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm