Bảng xếp hạng Brazil Paranaense hôm nay
Bảng xếp hạng Brazil Paranaense mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Coritiba/PR | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 6 | 11 | |
2 | Londrina/PR | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | |
3 | Athletico/PR | 9 | 4 | 4 | 1 | 16 | 8 | 8 | |
4 | Operario/PR | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 6 | 8 | |
5 | Cianorte/PR | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | |
6 | Maringa/PR | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 11 | 4 | |
7 | Cascavel/PR | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 5 | 0 | |
8 | Andraus Brasil/PR | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | |
9 | Independente SJ/PR | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 18 | -9 | |
10 | Azuriz FC/PR | 9 | 3 | 0 | 6 | 4 | 12 | -8 | |
11 | Parana/PR | 9 | 1 | 4 | 4 | 3 | 9 | -6 | |
12 | Rio Branco/PR | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 19 | -12 |
Bảng xếp hạng Brazil Paranaense mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Brazil Paranaense nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Brazil Paranaense cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Brazil Paranaense tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Brazil Paranaense:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm