Bảng xếp hạng Bolivia Apertura hôm nay
Bảng xếp hạng Bolivia Apertura mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | The Strongest | 22 | 13 | 6 | 3 | 53 | 31 | 22 | |
2 | San Jose | 22 | 12 | 5 | 5 | 51 | 35 | 16 | |
3 | Bolivar | 22 | 11 | 4 | 7 | 46 | 31 | 15 | |
4 | Blooming | 22 | 11 | 2 | 9 | 29 | 30 | -1 | |
5 | Real Potosi | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 27 | 3 | |
6 | Oriente Petrolero | 22 | 7 | 10 | 5 | 28 | 32 | -4 | |
7 | Jorge Wilstermann | 22 | 7 | 7 | 8 | 34 | 35 | -1 | |
8 | Univ. De Sucre | 22 | 5 | 10 | 7 | 31 | 32 | -1 | |
9 | Nacional Potosi | 22 | 6 | 7 | 9 | 26 | 28 | -2 | |
10 | Petrolero Yacuiba | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 30 | -9 | |
11 | Aurora | 22 | 6 | 4 | 12 | 31 | 47 | -16 | |
12 | La Paz | 22 | 4 | 4 | 14 | 28 | 50 | -22 |
Bảng xếp hạng Bolivia Apertura mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Bolivia Apertura nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Bolivia Apertura cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Bolivia Apertura tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Bolivia Apertura:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm